Từ Vựng Bài Nghe Concerts In University Arts Festival
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Concerts In University Arts Festival được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). môn học soạn nhạc
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
composer
/kəmˈpoʊzər/
(noun). nhà soạn nhạc
commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). tiền hoa hồng
orchestra
/ˈɔrkəstrə/
(noun). dàn nhạc giao hưởng
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adj). sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). nhạc cụ
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc biệt, điểm đặc trưng
expressive
/ɪkˈsprɛsɪv/
(adj). biểu cảm, diễn cảm
trilogy
/ˈtrɪləʤi/
(noun). tác phẩm bộ 3
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). bi kịch
disturbing
/dɪˈstɜrbɪŋ/
(adj). phiền
sob
/sɑb/
(verb). khóc nức nở
whistle
/ˈwɪsəl/
(noun). huýt sáo
clarinet
/ˌklɛrəˈnɛt/
(noun). kèn klarinet
overshadow
/ˈoʊvərˈʃædoʊ/
(verb). che phủ
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). diễn tả
culture
/ˈkʌlʧər/
(noun). văn hóa
cornet
/kɔrˈnɛt/
(noun). kèn cocnê
freelance
/ˈfriˌlæns/
(adj). nghề tự do
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). xuất chúng, lỗi lạc
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện
flag hand-over ceremony
/flæg hænd-ˈoʊvər ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). lễ chuyển giao quốc kỳ