Từ Vựng Bài Nghe Croft Valley Park
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Croft Valley Park được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
hand out
/hænd aʊt/
(verb). phân phát (cái gì cho ai)
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cuộc dàn xếp, sự sắp xếp, sự sắp đặt
gate
/geɪt/
(noun). cổng
assortment
/əˈsɔrtmənt/
(noun). mớ gồm nhiều thứ khác nhau, mớ đủ thứ
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí, địa điểm
adventure
/ædˈvɛnʧər/
(adj). cuộc phiêu lưu
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
path
/pæθ/
(noun). đường mòn, đường nhỏ
towards
/təˈwɔrdz/
(preposition). về phía
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). che khuất
lead off
/lid ɔf/
(verb). dẫn đi theo
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
wild flower
/waɪld ˈflaʊər/
(noun). hoa dại
let off steam
/lɛt ɔf stim/
(verb). nghỉ xả hơi
fund
/fʌnd/
(noun). quỹ
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). quyền vào cổng
irrespective
/ɪrəˈspɛktɪv/
(adv). bất luận, không kể
seat
/sit/
(noun). chỗ ngồi
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
damage
/ˈdæməʤ/
(noun). sự hư hại
disastrous
/dɪˈzæstrəs/
(adj). thảm khốc, ác liệt
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
palm (tree)
/pɑm (tri)/
(noun). cây cọ
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng, gia hạn, kéo dài
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp