Từ Vựng Bài Nghe Earn And Learn Company

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Earn And Learn Company được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Earn And Learn Company

charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). người khởi nghiệp, doanh nhân
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
vocab
co-operation
/koʊ-ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
vocab
partnership
/ˈpɑrtnərˌʃɪp/
(noun). sự cộng tác
vocab
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(noun). sinh viên đã tốt nghiệp
vocab
commit
/kəˈmɪt/
(verb). tuân theo
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng nhắc, không linh động
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái ấm
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). mang tính bền vững
vocab
manual labor
/ˈmænjuəl ˈleɪbər/
(noun). công việc chân tay
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
vocab
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). chứng chỉ, chứng nhận
vocab
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). nhật kí
vocab
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
vocab
installment
/ɪnˈstɔlmənt/
(noun). sự trả góp, tiền trả góp theo từng đợt
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
vocab
internship
/ˈɪntərnˌʃɪp/
(noun). kì thực tập
vocab
flight
/flaɪt/
(noun). chuyến bay
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). duy nhất, độc đáo
vocab