Từ Vựng Bài Nghe Experiment On Artificial Sweeteners

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Experiment On Artificial Sweeteners được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Experiment On Artificial Sweeteners

sweetener
/ˈswitənər/
(noun). chất làm ngọt
vocab
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không biết
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói hàng, gói
vocab
grind
/graɪnd/
(verb). nghiền, xay
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
vocab
confusing
/kənˈfjuzɪŋ/
(adj). khó hiểu, gây bối rối
vocab
overestimate
/ˌoʊvəˈrɛstəˌmeɪt/
(verb). đánh giá hay ước tính quá cao so với sự thật
vocab
escalator
/ˈɛskəˌleɪtər/
(noun). thang cuốn
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
vocab
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự thay đổi
vocab
nutrition
/nuˈtrɪʃən/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thụ, hút vào
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). bệnh béo phì
vocab