Từ Vựng Bài Nghe Festival Activities
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Festival Activities được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
venue
/ˈvɛnju/
(noun). nơi gặp gỡ
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). thêm; bổ sung
orchestra
/ˈɔrkəstrə/
(noun). dàn nhạc
champion
/ˈʧæmpiən/
(noun). nhà quán quân
locally
/ˈloʊkəli/
(adj). với tính chất địa phương, cục bộ
on sale
/ɑn seɪl/
(adj). giảm giá
stall
/stɔl/
(noun). ngăn chuồng
(thường trong từ ghép) quầy
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). (vị ngữ) (+with) thông thạo, biết rõ
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
presume
/prɪˈzum/
(verb). cho là [đúng], cầm chắc là; coi là
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). thích hợp, hợp
aim
/eɪm/
(verb). nhắm, chĩa
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi, chờ mong; hy vọng
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch; phim hài
tính hài hước, tấn hài kịch
look forward to
/lʊk ˈfɔrwərd tu/
(adj). trông ngóng