Từ Vựng Bài Nghe Fiddy Working Heritage Farm
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Fiddy Working Heritage Farm được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
open-air
/ˈoʊpən-ɛr/
(adj). ngoài trời
harm
/hɑrm/
(verb). làm hại
frighten
/ˈfraɪtən/
(verb). dọa, làm ai đó hoảng sợ
breeds
/bridz/
(noun). giống loài
accidents
/ˈæksədənts/
(noun). tai nạn
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục, bố trí
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). điêu khắc
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn
hedge
/hɛʤ/
(noun). hàng rào cây
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, gốc
workshops
/ˈwɜrkˌʃɑps/
(noun). xưởng, buổi gặp mặt
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
craft
/kræft/
(noun). tay nghề
set off
/sɛt ɔf/
(verb). bắt đầu, khởi hành