Từ Vựng Bài Nghe Food And Restaurants In Local Area
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Food And Restaurants In Local Area được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
cathedral
/kəˈθidrəl/
(noun). thánh đường
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
beneath
/bɪˈniθ/
(preposition). ở dưới
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
produce
/ˈproʊdus/
(noun). nông sản
import
/ɪmˈpɔrt/
(verb). nhập khẩu
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ làm đồ thủ công
dish
/dɪʃ/
(noun). món ăn
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). tái định cư
attentive
/əˈtɛntɪv/
(adj). ân cần, chu đáo
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
(adj). chay
peaceful
/ˈpisfəl/
(adj). yên bình
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). cải tiến, sửa chữa lại
flavor
/ˈfleɪvər/
(noun). hương vị
stall
/stɔl/
(noun). quầy
serve
/sɜrv/
(verb). phục vụ