Từ Vựng Bài Nghe Food Waste
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Food Waste được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
packaging
/ˈpækɪʤɪŋ/
(noun). Bao bì
waste
/weɪst/
(noun). Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
prove
/pruv/
(verb). Chứng tỏ, chứng minh
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
solid
/ˈsɑləd/
(noun). Thể rắn; vật rắn; chất rắn
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
landfill
/ˈlændˌfɪl/
(noun). Bãi rác
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
nutritional value
/nuˈtrɪʃənəl ˈvælju/
(noun). giá trị dinh dưỡng
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Gốc, nguồn gốc
moral
/ˈmɔrəl/
(adj). (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). Thống kê, số liệu thống kê
edible
/ˈɛdəbəl/
(adj). Có thể ăn được
ripe
/raɪp/
(adj). Chín
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). phần tử nhạy; cái cảm biến
compost
/ˈkɑmpoʊst/
(verb). Chế thành phân trộn
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). Cung cấp thực phẩm, lương thực
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). dđiều tra, nghiên cứu
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao hàm toàn diện
source
/sɔrs/
(verb). lấy từ đâu, trích dẫn
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả, kết quả
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). Hoài nghi; ngờ vực; không tin
personalise
/ˈpɜːsnəlaɪz/
(verb). dđiều chỉnh để phù hợp với cá nhân
bacteria
/bækˈtɪriə/
(noun). vi khuẩn
go off
/goʊ ɔf/
(verb). hỏng, quá date
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
portable
/ˈpɔrtəbəl/
(adj). Có thể mang theo, xách tay
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện
alert
/əˈlɜrt/
(verb). báo động
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
separate
/ˈsɛprət/
(adj). Khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ