Từ Vựng Bài Nghe Football Research
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Football Research được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 8. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). bài tập phô tô được phát bởi giáo viên
due
/du/
(adj). đến hạn phải nộp
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chính
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn, cố định
record
/ˈrɛkərd/
(noun). hồ sơ, thành tích
place
/pleɪs/
(verb). đặt vào
head coach
/hɛd koʊʧ/
(noun). huấn luyện viên trưởng
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). đoạn thu âm
background noise
/ˈbækˌgraʊnd nɔɪz/
(noun). âm thanh từ môi trường
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
discern
/dɪˈsɜrn/
(verb). nhận thức, thấy rõ
interview
/ˈɪntərˌvju/
(verb). phỏng vấn
shape
/ʃeɪp/
(verb). định hướng; quyết định bản chất
pass on
/pæs ɑn/
(verb). truyền đi
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp
oral
/ˈɔrəl/
(adj). bằng miệng
simplify
/ˈsɪmpləˌfaɪ/
(verb). làm đơn giản
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
ramble
/ˈræmbəl/
(verb). nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man
spotty
/ˈspɑti/
(adj). bất thường, dở ở một phần nào đó
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
consistently
/kənˈsɪstəntli/
(adv). ổn định, một cách không đổi
inexplicit
/ˌɪnɪksˈplɪsɪt/
(adj). mơ hồ, không rõ ràng
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê