Từ Vựng Bài Nghe Foundation For Essay Writing
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Foundation For Essay Writing được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). bắt ép, áp đặt
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
broad
/brɔd/
(adj). khái quát, chung chung
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). lời tuyên bố, lời phát biểu
planlessly
/ˈplænləsli/
(adv). một cách không có kế hoạch
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
critique
/krəˈtik/
(verb). phê bình, đánh giá
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
progress
/prəˈgrɛs/
(verb). tiến triển
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). cấu tạo, tạo thành cái gì đó
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). độc đáo, đặc trưng
imitate
/ˈɪməˌteɪt/
(verb). bắt chước
assertion
/əˈsɜrʃən/
(noun). câu khẳng định, xác nhận
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
necessity
/nəˈsɛsəti/
(noun). sự cần thiết, điều tất yếu
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). hợp lý, thích hợp
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). giới hạn
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
sound
/saʊnd/
(adj). đúng đắn, có cơ sở
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). số liệu
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). chấp nhận được