Từ Vựng Bài Nghe Free Activities
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Free Activities được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
gallery
/ˈgæləri/
(noun). nhà trưng bày nghệ thuật
produce
/prəˈdus/
(verb). sản xuất; tạo ra
ceramic
/səˈræmɪk/
(adj). [thuộc đồ] gốm
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). đồ trang bị, đồ dùng cần thiết
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). công trình điêu khắc, công trình chạm trổ
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). đa số
interested
/ˈɪntrəstəd/
(adj). thú vị
regional
/ˈriʤənəl/
(adj). [thuộc] vùng, [thuộc] miền;[thuộc] địa phương
championship
/ˈʧæmpiənˌʃɪp/
(noun). danh hiệu quán quân
spot
/spɑt/
(noun). đốm, vết
rare
/rɛr/
(adj). hiếm, ít có
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
binoculars
/bəˈnɑkjələrz/
(noun). ống nhòm
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự khác nhau, sự muôn hình muôn vẻ
fenced off
/fɛnst ɔf/
(verb). Bao quanh một khu vực cho người và động vật vào ra ngoài
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông, cạn, không sâu
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). hạn chế, có hạn