Từ Vựng Bài Nghe General Course Details
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề General Course Details được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
defining
/dɪˈfaɪnɪŋ/
(adj). mang tính xác định, thể hiện rõ nhất tính chất của cái gì đó
proficiency
/prəˈfɪʃənsi/
(noun). sự thông thạo
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). bắt buộc
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
full-time
/fʊl-taɪm/
(adj). toàn thời gian
freshman
/ˈfrɛʃmən/
(noun). sinh viên năm nhất
off-campus
/ɔf-ˈkæmpəs/
(adj). ngoài khuôn viên trường
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
detective
/dɪˈtɛktɪv/
(noun). thám tử, điều tra viên
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). mang tính thí nghiệm, dùng để thí nghiệm
damaged
/ˈdæməʤd/
(adj). bị hư hại
med school
/mɛd skul/
(noun). trường y
be under construction
/bi ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/
(adj). đang được xây dựng
enrolment
/ɛnˈroʊlmənt/
(noun). việc đăng kí môn học
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá, đáng thời gian
sophomore
/ˈsɑfˌmɔr/
(adj). năm hai, sinh viên/học sinh năm hai
put off
/pʊt ɔf/
(verb). dời lại, hoãn lại
balance
/ˈbæləns/
(verb). cân bằng
theory-based
/ˈθɪri-beɪst/
(adj). mang tính lý thuyết
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). than phiền
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
allowance
/əˈlaʊəns/
(noun). khoản tiền dành cho việc gì đó
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc, nghiêm ngặt
major
/ˈmeɪʤər/
(noun). chuyên ngành
well-rounded
/wɛl-ˈraʊndəd/
(adj). toàn diện
veterinarian
/ˌvɛtrəˈnɛriən/
(noun). bác sĩ thú y
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adj). tất nhiên
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). môn xác suất thống kê