Từ Vựng Bài Nghe Global Design Competition
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Global Design Competition được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
entry
/ˈɛntri/
(noun). sự đi vào
sort
/sɔrt/
(noun). Loại
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). Tìm ra (ý tưởng)
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). Thiết bị
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Làm một điều gì đó mới
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). Mang tính đổi mới
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Cách tiếp cận
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). Y hệt nhau, giống nhau
extra
/ˈɛkstrə/
(noun). Phần tăng thêm
decoration
/ˌdɛkəˈreɪʃən/
(noun). Sự trang trí
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). Mới lạ
carbon dioxide
/ˈkɑrbən daɪˈɑkˌsaɪd/
(noun). Khí CO2
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). Chất tẩy rửa
fluid
/ˈfluəd/
(noun). Chất lỏng
do away with
/du əˈweɪ wɪð/
(verb). Làm mất đi
(holding) chamber
/ˈhoʊldɪŋ ˈʧeɪmbər/
(noun). Khoang rỗng, kín của máy (ở ngữ cảnh đề bài thì khoang này dùng để chứa đựng, giữ các chất còn lại sau khi rửa bát)
depressurise
/diːˈpreʃ.ə.raɪz/
(verb). Biến chất lỏng thành chất khí trở lại, đảo ngược của quá trình "pressurise"
Giảm áp
grease
/griːs/
(noun). Dầu mỡ
separate
/ˈsɛprət/
(verb). Tách ra
thoroughly
/ˈθɜroʊli/
(adv). Một cách kỹ lưỡng
cylinder
/ˈsɪləndər/
(noun). Khối trụ
terrific
/təˈrɪfɪk/
(adj). Xuất sắc
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). Tích cực
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). Bài thuyết trình
manage (to do sth)
/ˈmænəʤ tu du sth/
(verb). Làm được, giải quyết được
so far
/soʊ fɑr/
(adv). Tới hiện tại, tới bây giờ
detailed
/dɪˈteɪld/
(adj). Chi tiết
paper
/ˈpeɪpər/
(noun). Bài luận
stand a chance of
/stænd ə ʧæns ʌv/
(verb). Có cơ hội thành công
model
/ˈmɑdəl/
(noun). Mô hình
difficulty
/ˈdɪfəkəlti/
(noun). Trở ngại
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Vật liệu
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). Chuyên nghiệp
top
/tɑːp/
(adj). Thuộc hàng tốt nhất
grant
/grænt/
(noun). Tiền trợ cấp, tiền học bổng
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). Thuộc kỹ thuật, chuyên môn
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). Kỹ lưỡng