Từ Vựng Bài Nghe Tardigrades

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tardigrades được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Tardigrades

invertebrate
/ɪnˈvɜːtəbreɪt/
(noun). Động vật không xương sống
vocab
microscopic
/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/
(adj). Siêu nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy qua kính hiển vi
vocab
phylum
/ˈfaɪləm/
(noun). Ngành, phân ngành
vocab
water bear
/ˈwɔːtə beə/
(noun). Gấu nước
vocab
segment
/ˈsɛɡmənt/
(noun). Phân đoạn
vocab
claw
/klɔː/
(noun). Móng vuốt
vocab
suction
/ˈsʌkʃən/
(noun). Lực hút
vocab
organ
/ˈɔːɡən/
(noun). Cơ quan
vocab
cavity
/ˈkævɪti/
(noun). Khoang
vocab
teeth-like structure
/ˈtiːθ-laɪk ˈstrʌktʃər/
(noun). Cấu trúc giống như răng
vocab
pierce
/ˈpɪəs/
(verb). Xuyên qua
vocab
bed of a lake
/bɛd əv ə leɪk/
(noun). Đáy hồ
vocab
radiation
/ˌreɪdɪˈeɪʃən/
(noun). Bức xạ
vocab
withstand
/wɪðˈstænd/
(verb). Chịu đựng
vocab
high pressure
/haɪ ˈprɛʃər/
(noun). Áp suất cao
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). khắc nghiệt
vocab
cryptobiosis
/ˌkrɪptəʊˈbaɪəsɪs/
(noun). Trạng thái sống bất hoạt
vocab
retract
/rɪˈtrækt/
(verb). Rút lại, rút lui, thu
vocab
metabolism
/mɛtəˈbɒlɪzəm/
(noun). Quá trình trao đổi chất
vocab
revive
/rɪˈvaɪv/
(verb). Hồi sinh
vocab
diet
/daɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
suck the juices from moss
/sʌk ðə ˈdʒuːsɪz frəm mɒs/
(verb). Hút dịch từ rêu
vocab
seaweed
/ˈsiːwiːd/
(noun). Rong biển
vocab
prey on
/preɪ ɒn/
(verb). Săn, ăn thịt các loài khác
vocab
conservation status
/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈsteɪtəs/
(noun). Tình trạng bảo tồn
vocab
mass extinction
/mæs ɪksˈtɪŋkʃən/
(noun). Sự tuyệt chủng hàng loạt
vocab
international union for conservation of nature
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈjuːnjən fɔːr kənˌsɜːveɪʃən əv ˈneɪtʃər/
(noun). Liên minh quốc tế bảo vệ thiên nhiên
vocab
evaluate
/ɪˈvæljʊeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
endangered list
/ɪnˈdeɪndʒəd lɪst/
(noun). Danh sách loài nguy cấp
vocab