Từ Vựng Bài Nghe Hazel Analysed Items In Newspapers
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hazel Analysed Items In Newspapers được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
item
/ˈaɪtəm/
(noun). tin tức
front page
/frʌnt peɪʤ/
(noun). trang bìa báo
editor
/ˈɛdətər/
(noun). biên tập viên
column
/ˈkɑləm/
(noun). cột
headline
/ˈhɛˌdlaɪn/
(noun). tiêu đề
graphics
/ˈgræfɪks/
(noun). đồ thị, biểu đồ
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). bố cục
journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). nhà báo
version
/ˈvɜrʒən/
(noun). phiên bản, bản dịch
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). sự thừa nhận hoặc cho là đúng
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
politics
/ˈpɑləˌtɪks/
(noun). chính trị
worth
/wɜrθ/
(adj). xứng đáng
analyse
/ˈæn.əl.aɪz/
(verb). phân tích
editorial
/ˌɛdəˈtɔriəl/
(noun). bài luận (của một tờ báo...)
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
fund
/fʌnd/
(verb). gây quỹ