Từ Vựng Bài Nghe Holiday Rental
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Holiday Rental được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). nhà nhỏ ở nông thôn
budget
>> budget (v)
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
convert
/kənˈvɜrt/
(verb). biến đổi, chuyển đổi
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
heating
/ˈhitɪŋ/
(noun). hệ thống sưởi
bridge
/brɪʤ/
(noun). cây cầu
monument
/ˈmɑnjumənt/
(noun). đài kỷ niệm, tượng đài
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
cosy
/ˈkoʊzi/
(adj). ấm cúng