Từ Vựng Bài Nghe Home Insurance Quotation Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Home Insurance Quotation Form được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
homeowner
/ˈhoʊˌmoʊnər/
(noun). chủ nhà
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
inquiry
/ɪnˈkwaɪri/
(noun). sự hỏi (về ai, về cái gì)
bungalow
/ˈbʌŋgəˌloʊ/
(noun). nhà trệt nhỏ, nhà nhỏ một tầng
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). sự lựa chọn (một trong hai hay nhiều khả năng)
acronym
/ˈækrənɪm/
(noun). ký hiệu chữ đầu
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). không thể làm gì
property
/ˈprɑpərti/
(noun). bất động sản
accurate
/ˈækjərət/
(adj). chính xác
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). sự ước lượng
insure
/ɪnˈʃʊr/
(verb). mua bảo hiểm
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). sự đo lường
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). người đại lý
stucco
/ˈstʌkoʊ/
(noun). vữa giả đá hoa, vữa trang trí (trát tường, trát trần nhà)
brick
/brɪk/
(noun). gạch
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). sự an toàn
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). sự báo động, hiệu báo động; thiết bị (như còi, kẻng …) báo động
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). phạm vi bao hàm; mức độ che phủ
incidental
/ˌɪnsɪˈdɛntəl/
(adj). phụ, không quan trọng
splendid
/ˈsplɛndəd/
(adj). tuyệt vời
appraise
/əˈpreɪz/
(verb). đánh giá, định giá
drainage
/ˈdreɪnəʤ/
(noun). hệ thống mương máng cống rãnh
quotation
/kwoʊˈteɪʃən/
(noun). giá thị trường được công bố
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo