Từ Vựng Bài Nghe Hotels
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hotels được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không biết
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
turnover
/ˈtɜrˌnoʊvər/
(noun). lượng nhân viên nghỉ việc
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). ảnh hưởng
workload
/ˈwɜrˌkloʊd/
(noun). khối lượng công việc
morale
/məˈræl/
(noun). nhuệ khí
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). không có khả năng
target
/ˈtɑrgət/
(noun). Mục tiêu
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
cover
/ˈkʌvər/
(verb). làm thay công việc
duty
/ˈduti/
(noun). công việc
immediate
/ɪˈmidiət/
(adj). trước mắt
severely
/səˈvɪrli/
(adv). nghiêm trọng
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh xa
treat
/trit/
(verb). đối xử
equally
/ˈikwəli/
(adv). công bằng
reorganise
/riˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). sắp xếp lại
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
warning
/ˈwɔrnɪŋ/
(noun). cảnh báo
neglect
/nəˈglɛkt/
(verb). sao nhãng
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi
upset
/əpˈsɛt/
(adj). khó chịu
resentful
/rɪˈzɛntfəl/
(adj). bực bội
preferential
/ˌprɛfəˈrɛnʧəl/
(adj). thiên vị
step in
/stɛp ɪn/
(verb). giúp đỡ
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ tới
retention
/riˈtɛnʃən/
(noun). giữ lại
tangible
/ˈtænʤəbəl/
(adj). hữu hình (dễ thấy)
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). điều kiện làm việc
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). to lớn (đáng kể)
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). tiền thưởng (để khích lệ)
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). đánh giá phản hồi
value
/ˈvælju/
(verb). coi trọng
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). góp phần vào
as a whole
/æz ə hoʊl/
(adv). chung
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). hoan nghênh (được đón nhận)
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
talent
/ˈtælənt/
(noun). nhân tài
achiever
/əˈʧivər/
(noun). người đạt chỉ tiêu
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi (nhà hàng/ quán ăn...)
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). khoản chi phí
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng (thành công)
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). công việc
cover
/ˈkʌvər/
(verb). Chi trả (chi phí)
voucher
/ˈvaʊʧər/
(noun). phiếu đã trả tiền
effort
/ˈɛfərt/
(noun). nỗ lực
co-operative
/ˌkoʊˈɑˌpɜrətɪv/
(adj). hợp tác
supportive
/səˈpɔrtɪv/
(adj). hỗ trợ