Từ Vựng Bài Nghe House Rental
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề House Rental được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). sơ đồ
sự bố cục
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
enquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun). Sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
attach
/əˈtæʧ/
(verb). Gắn, dán, trói buộc
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). Khoảng cách, tầm xa
convenient
/kənˈvinjənt/
(adj). Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp.
playground
/ˈpleɪˌgraʊnd/
(noun). Sân chơi, sân thể thao (trường học)
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). Tiện nghi
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). Trống, rỗng
tenant
/ˈtɛnənt/
(noun). Người thuê, người mướn
prospective
/prəˈspɛktɪv/
(adj). (thuộc) tương lai; về sau, sắp tới
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(verb). Lên thời khoá biểu, đưa vào lịch trình
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn