Từ Vựng Bài Nghe House Service Information
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề House Service Information được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
certainly
/ˈsɜrtənli/
(adv). chắc chắn rồi
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). mã thư tín
square footage
/skwɛr ˈfʊtɪʤ/
(noun). foot vuông
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). đổi, chuyển đổi
upstairs
/əpˈstɛrz/
(adj). trên lầu
downstairs
/ˈdaʊnˈstɛrz/
(adj). dưới lầu
kitchen-diner
/ˈkɪʧən-ˈdaɪnər/
(noun). nhà bếp kèm phòng ăn
conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). nhà kính trồng cây hoặc thư giãn
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng khách
usual
/ˈjuʒəwəl/
(adj). bình thường
cooker with oven
/ˈkʊkər wɪð ˈʌvən/
(noun). bếp lò
refrigerator
/rəˈfrɪʤəˌreɪtər/
(noun). tủ lạnh
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ
worktop
/ˈwɜːktɒp/
(noun). Nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...)
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). chăm sóc
leather
/ˈlɛðər/
(noun). da động vật
three-piece suite
/θri-pis swit/
(noun). bộ sofa 3 món
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói (dịch vụ)
bed linen
/bɛd ˈlɪnən/
(noun). khăn trải giừơng và áo gối
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn, tấm rèm
mat
/mæt/
(noun). thảm chùi chân
carpet
/ˈkɑrpət/
(noun). tấm thảm lớn
laundry
/ˈlɔndri/
(noun). dịch vụ giặt đồ, hiệu giặt
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
calculation
/ˌkælkjəˈleɪʃən/
(noun). sự tính toán