Từ Vựng Bài Nghe Investigating Taste
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Investigating Taste được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
soft drink
/sɑft drɪŋk/
(noun). nước ngọt
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng
flavor
/ˈfleɪvər/
(noun). hương vị
lime
/laɪm/
(noun). chanh vỏ xanh
chew
/ʧu/
(verb). nhai
minty
>> mint (n)
/ˈmɪntɪ/
(adj). có vị bạc hà
tasteless
/ˈteɪstləs/
(adj). vô vị
perceptible
/pərˈsɛptəbəl/
(adj). có thể cảm nhận được
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). cách kết hợp
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
(adj). đã khát, sảng khoái
crisp
/krɪsp/
(noun). khoai tây lát
soundproof
/ˈsaʊndpruːf/
(adj). cách âm
crunch
/krʌnʧ/
(noun). tiếng giòn
alteration
/ˌɔltəˈreɪʃən/
(noun). sự thay đổi
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). kết cấu, cách cấu tạo
dietitian
/ˌdaɪəˈtɪʃən/
(noun). chuyên gia dinh dưỡng
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
tongue
/tʌŋ/
(noun). lưỡi
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
simultaneously
/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/
(adv). cùng một lúc
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
gauge
/geɪʤ/
(verb). đo
ripe
>> ripeness (n)
/raɪp/
(adj). (trái cây) chín
sip
/sɪp/
(noun). ngụm
sweeten
/ˈswitən/
(verb). làm ngọt
audible
/ˈɑdəbəl/
(adj). có thể nghe được
perceive
>> perception (n)
/pərˈsiv/
(verb). cảm nhận