Từ Vựng Bài Nghe Kiwi Fact Sheet
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Kiwi Fact Sheet được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
Apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(adv). ngoại trừ
sight
/saɪt/
(noun). quang cảnh
stamp
/stæmp/
(noun). tem
general
/ˈʤɛnərəl/
(adj). chung chung
visible
/ˈvɪzəbəl/
(adj). Có thể thấy được
shrill
/ʃrɪl/
(adj). Tiếng kêu chua chát
family tree
/ˈfæməli tri/
(noun). gia phả
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). bị giới hạn
poor
/pur/
(adj). thiếu thốn
nocturnal
/nɑkˈtɜrnəl/
(adj). Hoạt động về đêm
keen
/kin/
(adj). Say mê, ham thích
sense
/sɛns/
(noun). Giác quan
wing
/wɪŋ/
(noun). cánh
flightless
/ˈflaɪtləs/
(adj). không bay được
nostril
/ˈnɑstrɪl/
(noun). Lỗ mũi
Kiwi
/ˈkiwi/
(noun). giống chim ở úc châu
serve
/sɜrv/
(verb). phục vụ
introduced animals
/ˌɪntrəˈdust ˈænəməlz/
(noun). loài được du nhập
ferret
/ˈfɛrət/
(noun). chồn hôi
chick
/ʧɪk/
(noun). chim non
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
species
/ˈspiʃiz/
(noun). Giống loài
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
needs
/nidz/
(noun). nhu yếu phẩm
Programme
/ˈproʊˌgræm/
(noun). Danh mục chương trình
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
wild
/waɪld/
(noun). hoang dã
State
/steɪt/
(noun). Trạng thái
stage
/steɪʤ/
(noun). bước
award-winning
/əˈwɔrd-ˈwɪnɪŋ/
(adj). đoạt giải
plight
/plaɪt/
(noun). Hoàn cảnh hiểm nghèo
global
/ˈgloʊbəl/
(adj). Mang tính toàn cầu
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống tự nhiên
tricky
/ˈtrɪki/
(adj). khó khăn, nhiều trở ngại, đánh đố
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
away from
/əˈweɪ frʌm/
(adv). tránh xa
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
rear
/rɪr/
(verb). nuôi dưỡng
predator-free
/ˈprɛdətər-fri/
(adj). không có động vật ăn thịt
captivity
/kæpˈtɪvəti/
(noun). sự giam giữ
Survival rate
/sərˈvaɪvəl reɪt/
(noun). tỉ lệ sống sót
emu
/ˈimˌju/
(noun). Đà điểu
ostrich
/ˈɔstrɪʧ/
(noun). đà điểu Châu phi
swamp
/swɑmp/
(noun). Đầm lầy
snail
/sneɪl/
(noun). ốc sên
berry
/ˈbɛri/
(noun). quả mọng
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
practice
/ˈpræktəs/
(noun). Việc thực hành, ứng dụng
Nest
/nɛst/
(verb). ẩn nấp
worm
/wɜrm/
(noun). sâu
beak
/bik/
(noun). mỏ