Từ Vựng Bài Nghe Museum Work Placement
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Museum Work Placement được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). chuyến thực tập
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân việc
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). trịnh trọng
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). tổ chức lớn
smart attire
/smɑrt əˈtaɪər/
(noun). quần áo trang trọng
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
dusty
/ˈdʌsti/
(adj). bám bụi
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). to lớn, khổng lồ
punctual
/ˈpʌŋkʧuəl/
(adj). đúng giờ
receptionist
/rɪˈsɛpʃənɪst/
(noun). nhân viên lễ tân
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). hội thảo
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). viễn cảnh
brief
/brif/
(verb). tóm tắt
pointer
/ˈpɔɪntər/
(noun). lời khuyên
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
staircase
/ˈstɛrˌkeɪs/
(noun). lồng cầu thang, cầu thang gác
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). bức tượng
central courtyard area
/ˈsɛntrəl ˈkɔrˌtjɑrd ˈɛriə/
(noun). khu vực sân trung tâm
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). tiền đóng góp, tiền quyên góp
gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng tranh ảnh
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
packed lunch
/pækt lʌnʧ/
(noun). đồ ăn trưa được để trong hộp mang theo
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
notice board
/ˈnoʊtəs bɔrd/
(noun). bảng thông báo