Từ Vựng Bài Nghe New Flatmate

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề New Flatmate được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe New Flatmate

entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn, một cách hoàn toàn
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm phiền, quấy rầy
vocab
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm phiền, gây phiền toái
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
rare >> rarely (adv)
/rɛr/
(adj). hiếm
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). rõ ràng
vocab
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt/
(noun). điếu thuốc lá
vocab
stink up
/stɪŋk ʌp/
(verb). làm hôi, gây mùi hôi
vocab
tenant
/ˈtɛnənt/
(noun). người thuê nhà
vocab
promptly >> prompt (adj)
/ˈprɑmptli/
(adv). nhanh chóng
vocab
co-operate
/koʊˈɑpəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
fail
/feɪl/
(verb). thất bại
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham gia
vocab
offense
/əˈfɛns/
(noun). sự mất lòng, sự xúc phạm
vocab
verbally
/vərˈbæli/
(adv). bằng từ ngữ, bằng miệng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
vocab
forbidden
/ˈfɔrbɪdən/
(adj). bị cấm
vocab
pussyfoot
/ˈpʊsiˈfʊt/
(verb). kiêng nể, thận trọng quá
vocab
cause a scene
/kɑz ə sin/
(verb). gây lớn chuyện (đặc biệt ở nơi đông người)
vocab
not necessarily
/nɑt ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). không nhất thiết
vocab
flatmate
/ˈflætmeɪt/
(noun). bạn cùng nhà
vocab