Từ Vựng Bài Nghe Notes On Island Hotel
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Notes On Island Hotel được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
length
/lɛŋkθ/
(noun). Bề dài, chiều dài, độ dài
Temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Erratic
/ɪˈrætɪk/
(adj). Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
transferring
/trænˈsfərɪŋ/
(verb). Dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
en-suite
/ɛn-swit/
(adj). kèm theo
standard
/ˈstændərd/
(adj). Làm tiêu chuẩn, được dùng làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). Đẹp mắt, ngoạn mục
Hùng vĩ, kỳ lạ
shuttle bus
/ˈʃʌtəl bʌs/
(noun). Xe buýt chạy tuyến đường ngắn
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). Chắc, chắc chắn
be unfamiliar with
/bi ˌʌnfəˈmɪljər wɪð/
(verb). không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng
complementary
/ˌkɑmpləˈmɛntri/
(adj). Bù, bổ sung
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
premium
/ˈprimiəm/
(adj). được đánh giá cao, hiếm khi có, khó có, cao cấp
infinity
/ɪnˈfɪnəti/
(noun). vô cực, vô tận
overlooking
/ˈoʊvərˌlʊkɪŋ/
(verb). Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
assure
/əˈʃʊr/
(verb). Quả quyết, cam đoan
Đảm bảo
courts
/kɔrts/
(noun). Sân, khu vực
tournament
/ˈtʊrnəmənt/
(noun). cuộc đấu
inclusive
/ɪnˈklusɪv/
(adj). Tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
brush up on
/brʌʃ ʌp ɑn/
(verb). đánh bóng rèn dũa
getaway
/ˈgɛtəˌweɪ/
(noun). sự chạy trốn, sự trốn thoát
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). Có tiếng, nổi tiếng, lừng danh
succulent
/ˈsʌkjəlɪnt/
(adj). Mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây)
Hay, ý tứ dồi dào (văn)
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). May mắn, có phúc, tốt số
Tốt, thuận lợi
extortionate
/ɛkˈstɔrʃənət/
(adj). đắt cắt cổ