Từ Vựng Bài Nghe Oniton Hall

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Oniton Hall được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Oniton Hall

estate
/ɪsˈteɪt/
(noun). tài sản đất đai
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
parkland
/ˈpɑːkˌlænd/
(noun). khuông viên trống
vocab
original
/əˈrɪʤənl/
(adj). nguyên bản
vocab
replace
/rɪˈpleɪs/
(verb). thay thế
vocab
owner
/ˈəʊnə/
(noun). chủ nhân
vocab
left their mark
/lɛft ðeə mɑːk/
(verb). Để lại dấu ấn của họ
vocab
generally
/ˈʤɛnərəli/
(adv). nói chung là
vocab
ballroom
/ˈbɔːlrʊm/
(noun). phòng khiêu vũ
vocab
conservatory
/kənˈsɜːvətri/
(noun). Nhạc viện
vocab
demolish
/dɪˈmɒlɪʃ/
(verb). phá hủy
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu có
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʃən/
(noun). chủ đích
vocab
escape
/ɪsˈkeɪp/
(verb). thoát khỏi
vocab
politics
/ˈpɒlɪtɪks/
(noun). chính trị
vocab
politician
/ˌpɒlɪˈtɪʃən/
(noun). Chính trị gia
vocab
worthy
/ˈwɜːði/
(adj). xứng đáng
vocab
break off contact
/brəʊk ɒf ˈkɒntækt/
(verb). ngắt liên lạc
vocab
allies
/ˈælaɪz/
(noun). Đồng minh
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
vocab
poets
/ˈpəʊɪts/
(noun). nhà thơ
vocab
dozens
/ˈdʌznz/
(adj). Hàng chục
vocab
servants
/ˈsɜːvənts/
(noun). người hầu
vocab
adventure
/ədˈvɛnʧə/
(noun). cuộc phiêu lưu
vocab
playground
/ˈpleɪgraʊnd/
(noun). sân chơi
vocab
tractors
/ˈtræktəz/
(noun). máy kéo
vocab
dairy
/ðə ˈdeəri/
(noun). phòng chứa sản phẩm làm từ sữa
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). thống trị
vocab
barn
/bɑːn/
(noun). Barn
vocab
agricultural
/ˌægrɪˈkʌlʧərəl/
(adj). nông nghiệp
vocab
plough
/plaʊ/
(verb). cày
vocab
sow seeds
/səʊ siːdz/
(verb). gieo hạt giống
vocab
donkey
/ˈdɒŋki/
(noun). con lừa
vocab
groom
/grʊm/
(verb). chú rể
vocab
coats
/kəʊts/
(noun). áo khoác
vocab
stables
/ˈsteɪblz/
(noun). chuồng ngựa
vocab
jams
/ʤæmz/
(noun). ùn tắc
vocab
pickles
/ˈpɪklz/
(noun). dưa muối
vocab
blankets
/ˈblæŋkɪts/
(noun). chăn
vocab
wool
/wʊl/
(noun). len
vocab
shed
/ʃɛd/
(noun). túp lều
vocab
brick
/brɪk/
(noun). gạch
vocab
carriage
/ˈkærɪʤ/
(noun). xe
vocab
lay out
/leɪ aʊt/
(verb). trải ra
vocab
establish
/ɪsˈtæblɪʃ/
(verb). thành lập
vocab
cattle
/ˈkætl/
(noun). gia súc
vocab
hardly
/ˈhɑːdli/
(adv). hiếm khi
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). bảo tồn
vocab