Từ Vựng Bài Nghe Pacton-On-Sea Bus
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Pacton-On-Sea Bus được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
aquarium
/əˈkwɛriəm/
(noun). bể cá, thủy cung
dolphin
/ˈdɑlfən/
(noun). cá heo
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
shark
/ʃɑrk/
(noun). cá mập
stroll
/stroʊl/
(verb). đi dạo
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
fountain
/ˈfaʊntən/
(noun). tháp nước, bể nước phun
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
guide
/gaɪd/
(noun). hướng dẫn viên
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi âm
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
rainwear
/ˈreɪnwɛr/
(noun). đồ mặc đi mưa
e-ticket
/i-ˈtɪkət/
(noun). vé điện từ
passenger
/ˈpæsənʤər/
(noun). hành khách
modernize
/ˈmɑdərˌnaɪz/
(verb). hiện đại hóa
yacht
/jɑt/
(noun). du thuyền
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lệ, chấp nhận được, chính đáng
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ