Từ Vựng Bài Nghe Presentation About John Chapman
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Presentation About John Chapman được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
domesticated
/dəʊˈmɛstɪkeɪtɪd/
(adj). đã được thuần hóa
settler
/ˈsɛtlə/
(noun). người định cư
record
/rɪˈkɔːd/
(verb). ghi lại
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
explicit
/ɪksˈplɪsɪt/
(adj). rõ ràng
project
>> projector (n)
/prəˈʤɛkt/
(verb). trình chiếu
breed
/briːd/
(verb). gây giống
thrive
/θraɪv/
(verb). phát triển mạnh mẽ
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). thuộc bản xứ, bản địa
graft
/grɑːft/
(verb). ghép cây, ghép cành
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). sự trồng trọt, sự cày cấy
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
query
/ˈkwɪəri/
(noun). câu hỏi, thắc mắc
pointer
/ˈpɔɪntə/
(noun). góp ý, gợi ý
hardware
/ˈhɑːdweə/
(noun). phần cứng
software
/ˈsɒftweə/
(noun). phần mềm
fluster
/ˈflʌstə/
(verb). làm lúng túng
footnote
/ˈfʊtnəʊt/
(noun). ghi chú cuối trang
clarity
/ˈklærɪti/
(noun). sự rõ ràng
speech
/spiːʧ/
(noun). bài nói, diễn văn
remind
/ˈrɪmaɪnd/
(verb). nhắc lại, làm ai đó nhớ
model
/ˈmɒdl/
(noun). mẫu
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). chủng loại
article
/ˈɑːtɪkl/
(noun). bài báo
sow
/səʊ/
(verb). gieo giống
technique
>> technical (adj)
/tɛkˈniːk/
(noun). phương pháp, kỹ thuật
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). khoa