Từ Vựng Bài Nghe Prime Recruiment Employee Record
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Prime Recruiment Employee Record được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm
record
/ˈrɛkərd/
(noun). Biên bản
Sự ghi chép
Reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
competence
/ˈkɑmpətɪns/
(noun). Năng lực, khả năng, bản lĩnh
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). Giấy chứng nhận; bằng
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). Tình trạng trống rỗng
Khoảng không, khoảng trống
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). Sẵn sàng, quyết tâm
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). Đòi hỏi, yêu cầu; quy định
nanny
/ˈnæni/
(noun). Người giữ trẻ
irritate
/ˈɪrɪˌteɪt/
(verb). Làm phát cáu, chọc tức
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). Sức chứa, chứa đựng, dung tích
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
waitress
/ˈweɪtrəs/
(noun). cô chạy bàn
nữ phục vụ viên
up-to-date
/ʌp-tu-deɪt/
(adj). Hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). Sự cấp cứu, sự sơ cứu
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). Bằng, chứng chỉ
sail
/seɪl/
(verb). Điều khiển, lái (thuyền buồm)
yacht
/jɑt/
(noun). thuyền buồm nhẹ, du thuyền
allergy
/ˈælərʤi/
(noun). sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn
handful
/ˈhændˌfʊl/
(noun). người khó chịu, việc khó chịu
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). Hoài nghi; ngờ vực; không tin