Từ Vựng Bài Nghe Registration Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Registration Form được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). vụ trộm
break-in
/breɪk-ɪn/
(noun). sự đột nhập
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
tenancy
/ˈtɛnənsi/
(noun). sự thuê nhà, thời gian ở thuê nhà
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự sinh sống ở nơi nào đó
occupant
/ˈɑkjəpənt/
(noun). người sống trong nhà
entry point
/ˈɛntri pɔɪnt/
(noun). nơi bắt đầu đi vào, điểm đột nhập
ransack
/ˈrænˌsæk/
(verb). lục lọi, lục soát
crowbar
/ˈkroʊˌbɑr/
(noun). xà beng
serial number
/ˈsɪˌriəl ˈnʌmbər/
(noun). mã số
estimate
/ˈɛstəˌmeɪt/
(verb). ước tính
purse
/pɜrs/
(noun). túi xách
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
silver
/ˈsɪlvər/
(adj). màu bạc
robbery
/ˈrɑbəri/
(noun). vụ ăn trộm
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). báo cáo
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
wallet
/ˈwɔlət/
(noun). ví, bóp
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). đáng nghi