Từ Vựng Bài Nghe Researching The Origin Of Medieval Manuscripts
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Researching The Origin Of Medieval Manuscripts được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
medieval
/mɪˈdivəl/
(adj). mang tính chất của thời trung cổ
provenance
/ˈprɑvənəns/
(noun). nơi khai sinh ra
manuscript
/ˈmænjəˌskrɪpt/
(noun). bản viết tay, bản thảo
parchment
/ˈpɑrʧmənt/
(noun). giấy da
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
court
/kɔrt/
(noun). tòa án
calf
/kæf/
(noun). con non
high-status
/haɪ-ˈstætəs/
(adj). thượng lưu, xếp hạng cao
scribe
/skraɪb/
(noun). nhà thần học, người chép thuê
barrel = vat
/ˈbærəl = væt/
(noun). thùng lớn
agitate
/ˈæʤəˌteɪt/
(verb). lắc, khuấy
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn xuống đất
slough off
/slʌf ɔf/
(verb). tróc ra
stretcher frame
/ˈstrɛʧər freɪm/
(noun). hệ thống kéo dãn
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(adj). giống nhau, tương đồng
bleach
/bliʧ/
(verb). làm mất màu
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). rất muốn, khao khát
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
historian
/hɪˈstɔriən/
(noun). nhà sử học
dialect
/ˈdaɪəˌlɛkt/
(noun). thổ ngữ, tiếng địa phương
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen
baseline
/ˈbeɪˌslaɪn/
(noun). cơ sở
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
shed light on
/ʃɛd laɪt ɑn/
(verb). giúp giải thích
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự phát triển, sự tiến hóa
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(noun). xác minh
trade route
/treɪd rut/
(noun). tuyến đường thương mại