Từ Vựng Bài Nghe Rocky Bay Field Trip

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Rocky Bay Field Trip được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Rocky Bay Field Trip

procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). quy trình
vocab
organism
/ˈɔrgəˌnɪzəm/
(noun). cá thể
vocab
slope
/sloʊp/
(noun). độ dốc
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). phân chia
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). đơn giản
vocab
high-tech
/haɪ-tɛk/
(adj). công nghệ cao
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
visibility
/ˌvɪzəˈbɪlɪti/
(noun). tầm nhìn
vocab
amendment
/əˈmɛndmənt/
(noun). sửa chữa, chỉnh sửa
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(adj). lộ ra, phơi bày
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin
vocab
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). phù hợp
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác định
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
vocab
fuss
/fʌs/
(noun). sự ồn ào, sự rối rít
vocab
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
(adj). thú vị
vocab
analyse
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
vocab
tide
/taɪd/
(noun). thuỷ triều
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). thang chia độ
vocab
effect
/ɪˈfɛkt/
(noun). tác động, ảnh hưởng
vocab
smash
/smæʃ/
(verb). đánh mạnh, đập mạnh (quả bóng…)
vocab
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học; địa chất
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự mô tả, sự diễn tả, sự tả
vocab