Từ Vựng Bài Nghe Sarah's Health And Fitness Club
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Sarah's Health And Fitness Club được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên, thẻ thành viên
restrict
>> restricted (adj)
/riˈstrɪkt/
(verb). giới hạn
table tennis
/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/
(noun). bóng bàn
annually
/ˈænjuəli/
(adv). theo hàng năm, từng năm
jog
/ʤɑg/
(verb). chạy bộ
injury
>> injure (v)
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
heal
/hil/
(verb). chữa khỏi, làm lành vết thương
ankle
/ˈæŋkəl/
(noun). mắt cá chân
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). quảng cáo
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). lối sống
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
sore
/sɔr/
(adj). đau, sưng