Từ Vựng Bài Nghe Sea Life Center - Infomation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Sea Life Center - Infomation được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm nhấn, điểm thu hút
aquarium
/əˈkwɛriəm/
(noun). bể cá, thủy cung
feed
/fid/
(verb). cho ăn
shark
/ʃɑrk/
(noun). cá mập
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). đáng sợ
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
petition
/pəˈtɪʃən/
(noun). kiến nghị
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
signature
/ˈsɪgnəʧər/
(noun). chữ kí
quiz
/kwɪz/
(noun). bài kiểm tra, bài đố vui
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). bị đe dọa
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). không nhận thấy, nhìn sót
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). tạm thời
apologize
/əˈpɑləˌʤaɪz/
(verb). xin lỗi
urgent
/ˈɜrʤənt/
(verb). gấp, khẩn cấp
queue
/kju/
(noun). hàng
hatch
/hæʧ/
(verb). nở
crocodile
/ˈkrɑkəˌdaɪl/
(noun). cá sấu
turtle
/ˈtɜrtəl/
(noun). rùa
penguin
/ˈpɛŋgwən/
(noun). chim cánh cụt