Từ Vựng Bài Nghe Solar Eclipse
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Solar Eclipse được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
solar
/ˈsoʊlər/
(adj). liên quan đến mặt trời
eclipse
/ɪˈklɪps/
(noun). Sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
terrifying
/ˈtɛrəˌfaɪɪŋ/
(adj). gây kinh hãi
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). thuộc về tôn giáo
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). sự hấp dẫn
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). mang tính tâm linh
spectacle
/ˈspɛktəkəl/
(noun). cuộc trình diễn
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
Scientifically
/ˌsaɪənˈtɪfɪkəli/
(adv). theo nguyên lý khoa học
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
fascinated
/ˈfæsəˌneɪtəd/
(adj). cuốn hút
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). Có lý trí, dựa trên lý trí
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). diễn giải
herald
/ˈhɛrəld/
(verb). báo trước
disaster
/dɪˈzæstər/
(noun). thảm hoạ
disturbed
/dɪˈstɜrbd/
(adj). không vui về cái gì đó
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
exceptional
/ɪkˈsɛpʃənəl/
(adj). phi thường
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn
void
/vɔɪd/
(adj). không có hiệu lực, không có giá trị
outer
/ˈaʊtər/
(adj). ngoài, rìa
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phục
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). bài nghiên cứu
bore
/bɔr/
(noun). Nỗi buồn chán
frequency
/ˈfrikwənsi/
(noun). tần suất
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế, kiềm kẹp
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
priest
/prist/
(noun). cha xứ
recurrence
/rɪˈkɜrəns/
(noun). Sự lặp lại của 1 sự kiện
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn
comet
/ˈkɑmət/
(noun). sao chổi
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
Greek
/grik/
(noun). thuộc về Hy Lạp
so-called
/ˈsoʊˈkɔld/
(adj). được gọi là
gravity
/ˈgrævəti/
(noun). trọng lực
misunderstand
/ˌmɪsəndərˈstænd/
(verb). hiểu sai
streak
/strik/
(verb). Đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
superstitious
/ˌsupərˈstɪʃəs/
(adj). mê tín
dim
/dɪm/
(adj). mờ nhạt, lu mờ
glare
/glɛr/
(noun). ánh sáng chói lọi
domain
/doʊˈmeɪn/
(noun). lĩnh vực
triumph
/ˈtraɪəmf/
(adj). chiến trắng
rotate
/ˈroʊˌteɪt/
(verb). quay quanh trục
orbit
/ˈɔrbət/
(noun). quỹ đạo
obliged
/əˈblaɪʤd/
(adj). bắt buộc
withdraw
/wɪðˈdrɔ/
(verb). rút lui
definitive
/dɪˈfɪnɪtɪv/
(adj). quyết định, cuối cùng