Từ Vựng Bài Nghe South City Cycling Club
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề South City Cycling Club được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
find out
/faɪnd aʊt/
(verb). tìm ra
secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). thư ký, bí thư
membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). Tư cách hội viên, địa vị hội viên
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Thường, thông thường, bình thường, tầm thường
Recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/
(adj). (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
standard
/ˈstændərd/
(noun). Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm
Tiền đóng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép, cho cơ hội; thừa nhận
novice
/ˈnɑvəs/
(noun). Người tập sự; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
reckon
/ˈrɛkən/
(verb). đoán, nghĩ, tin rằng
gate
/geɪt/
(noun). Cửa,Cổng
social event.
/ˈsoʊʃəl ɪˈvɛnt./
(noun). hoạt động xã hội
leader
/ˈlidər/
(noun). người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo
route
/raʊt/
(noun). Tuyến đường; lộ trình; đường đi
sunrise
/ˈsʌnˌraɪz/
(noun). Lúc mặt trời mọc, bình minh
set out
/sɛt aʊt/
(verb). bắt đầu lên đường