Từ Vựng Bài Nghe Survey Form

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Survey Form được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng Bài Nghe Survey Form

contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
vocab
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). ngoại ô
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
vocab
approximate
/əˈprɑksəmət/
(adj). xấp xỉ, tương đối
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
housewife
/ˈhaʊˌswaɪf/
(noun). nội trợ
vocab
cookery
/ˈkʊkəri/
(noun). nghề nấu ăn, việc nấu ăn
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). liên quan đến việc nhà, liên quan đến việc nội trợ
vocab
obligatory
/əˈblɪgəˌtɔri/
(adj). bắt buộc
vocab
broad
/brɔd/
(adj). khái quát, chung chung
vocab
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng, chủ đề
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). làm, thực hiện, đảm nhận
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
vocab
tighten
/ˈtaɪtən/
(verb). thắt chặt, làm cho chặt lại
vocab
participate
/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). tham gia
vocab
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). về mặt vật chất, về thể chất
vocab
realistically
/ˌriəˈlɪstɪkli/
(adv). một cách thực tế
vocab
aquatic
/əˈkwɑtɪk/
(adj). liên quan tới nước, ở dưới nước
vocab
sweat
/swɛt/
(verb). đổ mồ hôi
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). ca, phiên làm việc
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
vocab
profile
/ˈproʊˌfaɪl/
(noun). hồ sơ
vocab