Từ Vựng Bài Nghe Talking About Geography Assessment

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Talking About Geography Assessment được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Talking About Geography Assessment

instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
vocab
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
vocab
mandatory
/ˈmændətəri/
(adj). bắt buộc
vocab
skip
/skɪp/
(verb). bỏ qua
vocab
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(noun). núi lửa
vocab
disturbing
/dɪsˈtɜːbɪŋ/
(adj). gây phản cảm, gây khó chịu
vocab
inaccurate
/ɪnˈækjʊrɪt/
(adj). không chính xác
vocab
mythical
/ˈmɪθɪkəl/
(adj). theo truyền thuyết, trong truyền thuyết
vocab
ambiguous
/æmˈbɪgjʊəs/
(adj). đa nghĩa, không rõ ràng
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). bí ẩn
vocab
cover
/ˈkʌvə/
(verb). bao gồm
vocab
panorama
/ˌpænəˈrɑːmə/
(noun). tranh toàn cảnh
vocab
peak
/piːk/
(noun). đỉnh
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng, đặc điểm
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
ignore
/ɪgˈnɔː/
(verb). bỏ qua, lơ đi
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
vocab
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
vocab
documentary
/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố
vocab
neglect
/nɪˈglɛkt/
(verb). lơ là, lơ đễnh
vocab
rehearsal
/rɪˈhɜːsəl/
(noun). sự tập dợt
vocab
structure
/ˈstrʌkʧə/
(noun). cấu trúc
vocab
term
/tɜːm/
(noun). học kì
vocab
feedback
/ˈfiːdbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
vocab
appreciate
/əˈpriːʃɪeɪt/
(verb). trân trọng, đánh giá cao
vocab
opt
/ɒpt/
(verb). chọn
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). sở hữu
vocab