Từ Vựng Bài Nghe The Beaches Infomation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Beaches Infomation được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
village
/ˈvɪləʤ/
(noun). làng
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh
pine tree
/paɪn tri/
(noun). cây thông
marshland / marsh
/ˈmɑrˌʃlænd / mɑrʃ/
(noun). đầm lầy
stream
/strim/
(noun). suối
level
/ˈlɛvəl/
(adj). ngang bằng, phẳng
handful
/ˈhændˌfʊl/
(noun). một vài, một nắm tay
sunbed
/ˈsʌnbɛd/
(noun). ghế nằm phơi nắng
island
/ˈaɪlənd/
(noun). đảo
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). đông nghịt, chật ních
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
flag
/flæg/
(noun). cờ
rough
/rʌf/
(adj). (biển) động
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá, mỏm đá
dive
/daɪv/
(verb). lặn xuống, nhảy xuống nước
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
sandbank
/ˈsændbæŋk/
(noun). đụn cát ở biển
pamphlet
/ˈpæmflət/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
ideal
/aɪˈdil/
(adj). lý tưởng
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
tricky
/ˈtrɪki/
(adj). phức tạp, rắc rối
ample
/ˈæmpəl/
(adj). nhiều
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng