Từ Vựng Bài Nghe The Hunt For Sunken Settlements And Ancient Shipwrecks

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Hunt For Sunken Settlements And Ancient Shipwrecks được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Hunt For Sunken Settlements And Ancient Shipwrecks

sunken
/ˈsʌŋkən/
(adj). bị chìm
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). vùng định cư
vocab
shipwreck
/ˈʃɪprɛk/
(noun). sự đắm tàu
vocab
semicircle
/ˈsem.iˌsɝː.kəl/
(noun). bán nguyệt
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). thịnh vượng, phát đạt
vocab
cattle
/ˈkætəl/
(noun). gia súc
vocab
grain
/greɪn/
(noun). thóc, lúa mì
vocab
well
/wɛl/
(noun). cái giếng
vocab
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). sân nhà, sân trong
vocab
ceremonial
/ˌsɛrəˈmoʊniəl/
(adj). theo nghi lễ
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). tiền sử
vocab
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
treasure trove
/ˈtrɛʒər troʊv/
(noun). kho báu được tìm thấy
vocab
bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adj). hối hả
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
vocab
diver
/ˈdaɪvər/
(noun). thợ lặn
vocab
artefact
/ˈɑːr.t̬ə.fækt/
(noun). đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
vocab
autonomous
/ɔˈtɑnəməs/
(adj). autonomous
vocab
rig
/rɪg/
(noun). giàn khoan
vocab
pipeline
/ˈpaɪˌplaɪn/
(noun). ống dẫn ga/dầu
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). định vị
vocab
compass
/ˈkʌmpəs/
(noun). cái la bàn
vocab
sonar
/ˈsoʊnɑr/
(noun). định vị dưới nước
vocab
vessel
/ˈvɛsəl/
(noun). tàu lớn
vocab
winch
/wɪnʧ/
(noun). cái tới
vocab
manoeuvre
/məˈnuː.vɚ/
(verb). điều khiển
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh xảo, tinh vi
vocab
ferry
/ˈfɛri/
(verb). chở
vocab
prefabricated
/priˈfæbrɪˌkeɪtɪd/
(adj). được làm sẵn, được đúc sẵn
vocab
marble
/ˈmɑrbəl/
(noun). đá cẩm thạch
vocab
electromagnetic wave
/ɪˌlɛktroʊmægˈnɛtɪk weɪv/
(noun). sóng điện từ
vocab
distance
/ˈdɪstəns/
(noun). khoảng cách
vocab
seabed
/ˈsiˌbɛd/
(noun). đáy biển
vocab
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(noun). vị trí, tọa độ
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). tốt hơn
vocab
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự thăm dò
vocab
deploy
/dɪˈplɔɪ/
(verb). triển khai
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). thuộc y khoa
vocab
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). hòa tan
vocab
tablet
/ˈtæblət/
(noun). thuốc viên
vocab
cargo
/ˈkɑrˌgoʊ/
(noun). hàng hóa trên tàu
vocab
terracotta
/ˌter.əˈkɑː.t̬ə/
(noun). đất nung
vocab