Từ Vựng Bài Nghe The Problems That Have Resulted From The Rapid Growth Of Cities

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Problems That Have Resulted From The Rapid Growth Of Cities được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Problems That Have Resulted From The Rapid Growth Of Cities

dormitory
/ˈdɔrməˌtɔri/
(noun). Kí túc xá,Nhà ở tập thể
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). Cho là; tin rằng; nghĩ rằng
vocab
sundeck
/sʌn dɛk/
(noun). sân thượng để tắm nắng
vocab
alpine
/ˈælˌpaɪn/
(adj). núi cao, ở núi cao
vocab
quote
/kwoʊt/
(verb). Định giá, đặt giá
vocab
trek
/trɛk/
(verb). Đi bộ vất vả
vocab
aeroplane
/ˈeərəpleɪn/
(noun). Máy bay, tàu bay
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). Tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
vocab
elastic rope
/ɪˈlæstɪk roʊp/
(noun). dây đàn hồi, dây chun
vocab
tie
/taɪ/
(verb). Buộc, cột, trói
vocab
raft
/ræft/
(noun). cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ
vocab
rubber
/ˈrʌbər/
(noun). Cao su
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). Hẹp, chật hẹp, eo hẹp
vocab
tunnel
/ˈtʌnəl/
(noun). Đường hầm
vocab
whiz
/wɪz/
(verb). Rít, vèo
vocab
touristy
/ˈtʊərɪsti/
(adj). đầy khách du lịch,
vocab
canyon
/ˈkænjən/
(noun). Hẻm núi
vocab
skillful
/ˈskɪlfəl/
(adj). khéo léo
vocab
give a go.
/gɪv ə goʊ./
(verb). thử điều gì
vocab
mind
/maɪnd/
(verb). Quan tâm, bận tâm
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
vocab
wilderness
/ˈwɪldərnəs/
(noun). Vùng hoang vu, vùng hoang dã
vocab
pack
/pæk/
(verb). sắp xếp hành lý
vocab
ankle
/ˈæŋkəl/
(noun). Mắt cá chân
vocab