Từ Vựng Bài Nghe The Shinkansen Or Bullet Train

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Shinkansen Or Bullet Train được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Shinkansen Or Bullet Train

bring up
/brɪŋ ʌp/
(verb). nuôi dưỡng, nuôi dạy
vocab
revolutionize
/ˌrɛvəˈluʃəˌnaɪz/
(verb). cách mạng hoá
vocab
bullet train
/ˈbʊlət treɪn/
(noun). đường sắt cao tốc
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). công nhận
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). sự truyền cảm hứng
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
punctuality
/ˌpʌŋkʧuˈælɪti/
(noun). sự đúng giờ
vocab
unsurpassed
/ˌʌnsərˈpæst/
(adj). vượt trội
vocab
inception
/ɪnˈsɛpʃən/
(noun). sự khởi đầu
vocab
deliberate
/dɪˈlɪbərət/
(adj). cố ý
vocab
misadventure
/mɪsədˈvɛnʧər/
(noun). sai lầm
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). kỷ lục
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). người có quyền, nhà đương cục
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). hạng, loại
vocab
roughly
/ˈrʌfli/
(adv). đại khái; khoảng chừng
vocab
centralised
/ˈsɛntrəˌlaɪzd/
(adj). được tập trung hóa
vocab
locomotive
/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ tàu hỏa
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). toa tàu
vocab
flimsy
/ˈflɪmzi/
(adj). mỏng manh
vocab
undulation
/ˌʌn.djʊˈleɪ.ʃən/
(noun). sự nhấp nhô, gợn sóng
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). tăng tốc
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
vocab
brake
/breɪk/
(noun). thắng, phanh
vocab
revolve
/riˈvɑlv/
(verb). quay tròn
vocab
motor
/ˈmoʊtər/
(noun). mô tơ
vocab
rotate
/ˈroʊˌteɪt/
(verb). quay
vocab
magnetic induction
/mægˈnɛtɪk ɪnˈdʌkʃən/
(noun). sự cảm ứng từ
vocab
virtue
/ˈvɜrʧu/
(noun). tính hiệu quả, công dụng
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). trải qua
vocab
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). rất tốt, rất đáng kể
vocab
semiconductor
/ˌsɛmikənˈdʌktər/
(noun). chất bán dẫn
vocab