Từ Vựng Bài Nghe Things To Do Before We Go
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Things To Do Before We Go được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
hairdresser
/ˈhɛrˌdrɛsər/
(noun). thợ cắt tóc, người làm tóc
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc lại, làm ai đó nhớ
tablet
/ˈtæblət/
(noun). thuốc
pharmacy
/ˈfɑrməsi/
(noun). hiệu thuốc
malaria
/məˈlɛriə/
(noun). bệnh sốt rét
sunblock
/ˈsʌnˌblɑk/
(noun). kem chống nắng
sunglasses
/ˈsʌnˌglæsɪz/
(noun). kính râm
spare
/spɛr/
(adj). dự phòng
lock
/lɑk/
(noun). khóa
flimsy
/ˈflɪmzi/
(adj). mỏng manh, dễ hư
adaptor/adapter
/əˈdæptər/
(noun). thiết bị để đổi ổ cắm điện
beforehand / in advance
/bɪˈfɔrˌhænd / ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vet / veterinarian
/vɛt / ˌvɛtrəˈnɛriən/
(noun). bác sĩ thú y
treble
/ˈtrɛbəl/
(verb). nhân ba (x3)
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). cột mốc
church
/ʧɜrʧ/
(noun). nhà thờ
suitcase
/ˈsutˌkeɪs/
(noun). va li
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). chật vật, gặp khó khăn