Từ Vựng Bài Nghe Tourist Infomation Center
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tourist Infomation Center được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
mine
/maɪn/
(verb). đào mỏ, khai thác
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
trek
/trɛk/
(noun). chuyến đi
get lost
/gɛt lɔst/
(verb). đi lạc
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). về mặt vật chất, về thể chất
route
/rut/
(noun). đường chạy
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái che
dense
>> densely (adj)
/dɛns/
(adj). đặc
signposting
/ˈsaɪnˌpoʊstɪŋ/
(noun). biển chỉ đường, biển báo hướng dẫn
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt, thể lực
steep
/stip/
(adj). dốc
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). xoay sở, có thể làm được
summit
/ˈsʌmət/
(noun). đỉnh núi
changeable
/ˈʧeɪnʤəbəl/
(adj). dễ thay đổi, thất thường
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). đi xuống
wander
/ˈwɑndər/
(verb). đi loanh quanh
railway
/ˈreɪlˌweɪ/
(noun). đường ray
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). làm bằng gỗ
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). tuyệt vời, lộng lẫy