Từ Vựng Bài Nghe Tsunami

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tsunami được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Tsunami

prone
/proʊn/
(adj). có thiên hướng bị; dễ bị
vocab
tectonic plate
/tɛkˈtɑnɪk pleɪt/
(noun). mảng kiến ​​tạo
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
vocab
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). thẳng đứng
vocab
crust
/krʌst/
(noun). vỏ cứng của trái đất
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
fault
/fɔlt/
(noun). hiện tượng đứt gãy
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). sự làm nhiễu loạn
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ, lấn chiếm
vocab
equilibrium
/ˌikwəˈlɪbriəm/
(noun). cân bằng, thăng bằng
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
disturb
/dɪˈstɜrb/
(adj). làm phiền
vocab
subsidence
/səbˈsaɪdəns/
(noun). sự trút xuống, sự hạ xuống
vocab
eruption
/ˌɪˈrʌpʃən/
(noun). sự phun trào (núi lửa)
vocab
landslide
/ˈlændˌslaɪd/
(noun). sự sụt lở đất
vocab
wavelength
/ˈweɪˌvlɛŋθ/
(noun). bước sóng
vocab
propagate
/ˈprɑpəˌgeɪt/
(verb). truyền
vocab
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông, cạn, không sâu
vocab
seismic
/ˈsaɪzmɪk/
(adj). [thuộc] động đất, [thuộc] địa chấn
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). bắt nguồn từ, khởi đầu từ
vocab
tsunami
/tsuˈnɑmi/
(noun). sóng thần
vocab
harmless
/ˈhɑrmləs/
(adj). vô hại
vocab
offshore
/ˈɔfˈʃɔr/
(adj). ngoài khơi, xa bờ
vocab
tidal
/ˈtaɪdəl/
(adj). thuộc thủy triều
vocab
casualty
/ˈkæʒəwəlti/
(noun). thương vong
vocab
earthquake
/ˈɜrθˌkweɪk/
(noun). động đất
vocab
magnitude
/ˈmægnəˌtud/
(noun). độ lớn, tính nghiêm trọng
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(adj). dưới lòng đại dương
vocab
engulf
/ɪnˈgʌlf/
(verb). nhấn chìm
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
drown
/draʊn/
(verb). chết đuối, dìm chết
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
barrel
/ˈbærəl/
(verb). di chuyển nhanh tới
vocab