Từ Vựng Bài Nghe Usa Research Projects Into Class Sizes
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Usa Research Projects Into Class Sizes được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). Thư ký
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, không chuyên
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). nghề nghiệp; có tay nghề
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). Hội thảo
scenery
/ˈsinəri/
(noun). Phong cảnh, cảnh vật
costume
/kɑˈstum/
(noun). Quần áo, y phục
sundries
/ˈsʌndriz/
(noun). Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). Sự phân ra, sự chia ra từng món
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm
Tiền đóng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm
break the law
/breɪk ðə lɔ/
(verb).
phá luật
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). Màn
hall
/hɔl/
(noun). Phòng lớn, đại sảnh
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). Công nhận, cho là
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Nhận, thừa nhận, công nhận
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). Sự quảng cáo, sự rao hàng
grant
/grænt/
(noun). Trợ cấp
announce
/əˈnaʊns/
(verb). Công bố, tuyên bố, công khai
speech
/spiʧ/
(noun). Bài nói, bài diễn văn
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Bắt đầu giải quyết, tiếp cận
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Hậu quả; kết quả, tác động