Từ Vựng Bài Nghe Victor Hugo
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Victor Hugo được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). tiểu thuyết
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
theatre
/ˈθiətər/
(noun). nhà hát
overall
/ˈoʊvəˌrɔl/
(adj). tổng thể
author
/ˈɔθər/
(noun). tác giả
writer
/ˈraɪtər/
(noun). nhà văn
plot
/plɑt/
(noun). cốt truyện
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
Romantic movement
/roʊˈmæntɪk ˈmuvmənt/
(noun). trào lưu lãng mạn
lead
/lid/
(verb). dẫn đầu
social issue
/ˈsoʊʃəl ˈɪʃu/
(noun). vấn đề xã hội
exile
/ˈɛkˌsaɪl/
(verb). lưu đày
highly regarded
/ˈhaɪli rɪˈɡɑrdɪd/
(verb). được coi trọng
colleague
/ˈkɑliɡ/
(noun). đồng nghiệp
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). văn chương
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
speech
/spiʧ/
(noun). bài phát biểu
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). nghèo
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập
outspoken
/ˈaʊtˈspoʊkən/
(adj). thẳng thắn
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). sự chỉ trích
reside
/rɪˈzaɪd/
(verb). cư trú tại
Europe
/ˈjʊrəp/
(noun). Châu Âu
land
/lænd/
(verb). đến
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). sự xuất bản
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tập
poetry
/ˈpoʊətri/
(noun). thơ
Empire
/ˈɛmpaɪər/
(noun). đế quốc
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
furnish
/ˈfɜrnɪʃ/
(verb). trang bị nội thất
unique
/juˈnik/
(adj). độc nhất
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). chân dung
hang
/hæŋ/
(verb). treo
drawing
/ˈdrɔɪŋ/
(noun). bức tranh
tapestry
/ˈtæpəstri/
(noun). tấm thảm
ground floor
/ɡraʊnd flɔr/
(noun). tầng trệt
value
/ˈvælju/
(verb). giá trị
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
dark wood panelling
/dɑrk wʊd ˈpænəlɪŋ/
(noun). tấm gỗ tối màu
wooden furniture
/ˈwʊdən ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất bằng gỗ
inexpensive
/ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/
(adj). rẻ tiền
intricate
/ˈɪntrəkət/
(adj). phức tạp
carving
/ˈkɑrvɪŋ/
(noun). chạm khắc
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng chờ
entertain
/ˌɛntərˈteɪn/
(verb). giải trí
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sự ảnh hưởng
wallpaper pattern
/ˈwɔlˌpeɪpər ˈpætərn/
(noun). họa tiết giấy dán tường
lamp
/læmp/
(noun). đèn
hallway
/ˈhɔlˌweɪ/
(noun). hành lang
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
(adj). thoải mái
harbour
/ˈhɑrbər/
(noun). bến cảng
look out
/lʊk aʊt/
(verb). nhìn ra
at the top of
/æt ðə tɑp ʌv/
(preposition). ở trên đỉnh của
talent
/ˈtælənt/
(noun). tài năng
local
/ˈloʊkəl/
(adj). địa phương
deprived
/dɪˈpraɪvd/
(adj). thiếu thốn
invite
/ɪnˈvaɪt/
(verb). mời
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). quyên tặng
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). học thuật
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự thấu hiểu
talented
/ˈtæləntɪd/
(adj). có tài
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
wonderful
/ˈwʌndərfəl/
(adj). tuyệt vời
museum
/ˈmjuziəm/
(noun). bảo tàng
furnishings
/ˈfɜrnɪʃɪŋz/
(noun). đồ đạc
shadowy
/ˈʃædoʊi/
(adj). tối tăm
solemn
/ˈsɑləm/
(adj). trang nghiêm
Chinese
/ʧaɪˈniz/
(adj). người Trung Quốc
library
/ˈlaɪˌbrɛri/
(noun). thư viện
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). khôi phục
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). cử chỉ