Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Notes Of Customer Information
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). tập quảng cáo
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
point out
/pɔɪnt aʊt/
(verb). chỉ ra
itinerary
/aɪˈtɪnəˌrɛri/
(noun). sách hướng dẫn du lịch
outback
/ˈaʊtˌbæk/
(noun). vùng hẻo lánh xa xôi, rừng rú
budget
/ˈbʌʤɪt/
(adj). rất rẻ, tiết kiệm
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn, chấp nhận được
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(adj). cao cấp, xa xỉ
non-smoking
/nɑnˈsmoʊkɪŋ/
(adj). không hút thuốc, cấm hút thuốc
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adv). một cách rõ ràng, dứt khoát
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc về văn hóa
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
camel
/ˈkæməl/
(noun). lạc đà
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
flora
/ˈflɔrə/
(noun). hệ thực vật
fauna
/ˈfɔnə/
(noun). hệ động vật
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). cuộc hành trình, chuyến đi
aboriginal
/ˌæbəˈrɪʤənəl/
(adj). thuộc về thổ dân
stone carving
/stoʊn ˈkɑrvɪŋ/
(noun). chạm khắc lên đá
mythical creature
/ˈmɪθəkəl ˈkriʧər/
(noun). sinh vật kỳ bí, sinh vật thần thoại
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm
📓 Section 2: Public Service Broadcast
broadcast
/ˈbrɔdˌkæst/
(noun). việc phát thanh, phát hình
announcement
/əˈnaʊnsmənt/
(noun). sự thông báo
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). chỗ trống
apologise
/əˈpɒləʤaɪz/
(verb). xin lỗi
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). ngoại lệ
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). chức vụ, vị trí của ai
police record
/pəˈlis ˈrɛkərd/
(noun). tiền án tiền sự
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). mang tính thiểu số
traffic offence
/ˈtræfɪk əˈfɛns/
(noun). lỗi vi phạm giao thông
verify
/ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb). chứng thực
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
employer
/ɛmˈplɔɪər/
(noun). nhà tuyển dụng
CV
/si-vi/
(noun). lý lịch, hồ sơ cá nhân
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy chứng nhận
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đóan chắc, cam đoan
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
(adj). chân thực
reimburse
/ˌriɪmˈbɜrs/
(verb). hoàn trả
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). sự chi tiêu, khoản chi
transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
(noun). sự đi lại
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). hạn chế hoạt động của ai
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
spot
/spɑt/
(noun). địa điểm cụ thể
blind
/blaɪnd/
(noun). người khiếm thị (người mù)
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). có vẻ như
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwəʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). tàn tật
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
(noun). bao thư, phong bì
📓 Section 3: Environmental Change Discussion
librarian
/laɪˈbrɛriən/
(noun). thủ thư
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nền nông nghiệp
adverse
/ædˈvɜrs/
(adj). bất lợi, có hại
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự tác động, tác nhân
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
ruin
/ˈruən/
(verb). phá nát, tàn phá
soil
/sɔɪl/
(noun). đất trồng
deforestation
/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
(noun). sự phá rừng
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
jungle
/ˈʤʌŋgəl/
(noun). rừng rậm
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). thực vật
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
graph
/græf/
(noun). biểu đồ
desertification
/dɪˌzɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/
(noun). quá trình sa mạc hóa
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học
dissolve
/dɪˈzɑlv/
(verb). hòa tan
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). việc đo lường
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
threshold
/ˈθrɛˌʃoʊld/
(noun). ngưỡng, điểm bắt đầu
greed
/grid/
(noun). lòng tham
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
📓 Section 4: How To Kill Bad Insects
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
pollination
/ˌpɑləˈneɪʃən/
(noun). sự thụ phấn
fruit-producing tree
/frut-prəˈdusɪŋ tri/
(noun). cây ăn quả
beeswax
/ˈbiːz.wæks/
(noun). sáp ong
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(noun). sự đánh bóng
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ, loại ra
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
disease
/dɪˈziz/
(noun). dịch bệnh
treat
/trit/
(verb). chữa trị
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). độc hại
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lý
carpet
/ˈkɑrpət/
(noun). tấm thảm
chemical
/ˈkɛməkəl/
(noun). hóa chất
remedy
/ˈrɛmədi/
(noun). cách chữa
poison
/ˈpɔɪzən/
(noun). chất độc
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
rural area
/ˈrʊrəl ˈɛriə/
(noun). vùng thôn quê
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài (số nhiều)
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại
breed
/brid/
(verb). sinh sản, phối giống
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). sự lựa chọn, sự thay thế cho, phương án
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). can thiệp