Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Recycling
neighbourhood
/ˈneɪbəhʊd/
(noun). khu dân cư, hàng xóm
non-profit
/nɑn-ˈprɑfət/
(adj). phi lợi nhuận
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
collect
/kəˈlɛkt/
(verb). thu thập, sưu tầm
every other something
/ˈɛvəri ˈʌðər ˈsʌmθɪŋ/
(adv). 2 tuần/tháng/năm ... 1 lần
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). rác thải
terrible
/ˈtɛrəbəl/
(adj). tệ hại, khủng khiếp
card
/kɑrd/
(noun). người vui tính hoặc kỳ lạ, lập dị
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). cuốn sách nhỏ
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). mã thư tín
guess
/gɛs/
(verb). đoán
free of charge
/fri ʌv ʧɑrʤ/
(adv). không phải trả tiền
glass
/glæs/
(noun). thủy tinh
plastic
/ˈplæstɪk/
(noun). nhựa
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
metal
/ˈmɛtəl/
(noun). kim loại
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). làm được, giải quyết được
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
bin
/bɪn/
(noun). thùng rác
waste
/weɪst/
(noun). chất thải, rác thải
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
daily life
/ˈdeɪli laɪf/
(noun). cuộc sống hằng ngày
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). vinh dụ, vinh hạnh, vui vẻ, hạnh phúc
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
📓 Section 2: “CV And Interview Skills” Seminar
CV
/si:-vi:/
(noun). lý lịch, hồ sơ cá nhân
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(noun). tài liệu
roll up our sleeves
/roʊl ʌp ˈaʊər slivz/
(verb). sắn tay áo lên vào việc
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). lời đề nghị, sự đề nghị
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
HR department
/eɪʧ-ɑr dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận nhân sự
economic crisis
/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng kinh tế
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà
typed
/taɪpt/
(adj). được đánh máy
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
handwriting
/ˈhænˌdraɪtɪŋ/
(noun). chữ viết tay
attractive
/əˈtræktɪv/
(adj). thu hút
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). phần mô tả
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). muốn tìm hiểu, tò mò
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
dying for sth/to do sth
/ˈdaɪɪŋ fɔr sth/tu du sth/
(verb). rất muốn thứ gì đó/làm gì đó
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). thương lượng
hammer out
/ˈhæmər aʊt/
(verb). đàm phán và đạt được thỏa thuận
off the bat
/ɔf ðə bæt/
(adv). ngay lập tức
commensurate
/kəˈmɛnsərət/
(adj). xứng với
pension
/ˈpɛnʃən/
(noun). lương hưu
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
compensation
/ˌkɑmpənˈseɪʃən/
(noun). tiền đền bù
vacation
/veɪˈkeɪʃən/
(noun). kì nghỉ du lịch
national holiday
/ˈnæʃənəl ˈhɑləˌdeɪ/
(noun). ngày lễ quốc gia
📓 Section 3: A Consultation With The Returning Students Advisor
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
praiseworthy
/ˈpreɪˌzwɜrði/
(adj). đáng khen ngợi
courage
/ˈkɜrəʤ/
(noun). lòng gan dạ, dũng khí
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). người trẻ
intelligence
/ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). trí thông minh
maturity
/məˈʧʊrəti/
(noun). tính trưởng thành, tính chín chắn
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). rất muốn, khao khát
fret
/frɛt/
(verb). lo lắng hoặc căng thẳng
satisfying
/ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/
(adj). thỏa mãn
grateful
/ˈgreɪtfəl/
(adj). biết ơn
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
former
/ˈfɔrmər/
(adj). cũ, trước, nguyên
run into
/rʌn ˈɪntu/
(verb). chạm mặt nhau
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). khắc phục, tìm cách vượt qua
introversion
/ˌɪntrəʊˈvɜːʃən/
(noun). sự hướng nội
chase
/ʧeɪs/
(verb). theo đuổi
be fond of
/bi fɑnd ʌv/
(adj). rất thích làm gì
point of view
/pɔɪnt ʌv vju/
(noun). quan điểm
term
/tɜrm/
(noun). học kỳ
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). rất
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng sâu sắc
forbid
/fərˈbɪd/
(verb). cấm
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn, nhún nhường
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
computerise
/kəmˈpjuːtəraɪz/
(verb). thao tác bằng máy tính
scribble
/ˈskrɪbəl/
(verb). viết vội, viết nghuệch ngoạc
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
📓 Section 4: Wassamatta University
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
query
/ˈkwiri/
(noun). câu hỏi
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). bản liệt kê, mục lục
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). có vẻ như
google
/ˈgugəl/
(verb). tìm kiếm trên Google
wireless
/ˈwaɪrlɪs/
(adj). không dây
native language
/ˈneɪtɪv ˈlæŋgwəʤ/
(noun). ngôn ngữ địa phương
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). hội thảo
premier
/prɛˈmɪr/
(adj). (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..)
economics
/ˌɛkəˈnɑmɪks/
(noun). môn kinh tế học
tome
/toʊm/
(noun). quyển sách to và nặng
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). chia ra
invisible
/ɪnˈvɪzəbəl/
(adj). tàng hình
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). tòa nhà của trường học
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). giữ cho
laser printer
/ˈleɪzər ˈprɪntər/
(noun). máy in lade
copier
/ˈkɑpiər/
(noun). máy photocopy
prepaid card
/priˈpeɪd kɑrd/
(noun). thẻ trả trước
rundown
/ˈrʌnˌdaʊn/
(noun). bản báo cáo chi tiết
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
feature
/ˈfiʧər/
(verb). bao gồm ai đó hoặc cái gì đó là một phần
nursery
/ˈnɜrsəri/
(noun). nhà trẻ
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). đặt ai vào tình trạng dễ bị tổn thương
antennae
/ænˈtɛni/
(noun). ăn ten
satellite dish
/ˈsætəˌlaɪt dɪʃ/
(noun). chảo vệ tinh
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đoán chắc, cam đoan
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí