Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 10
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 10 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Plan For Sharing Accommodation
split
/splɪt/
(verb). chia ra, tách ra
convenient
/kənˈvinjənt/
(adj). tiện lợi
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). xăng
heater
/ˈhitər/
(noun). máy sưởi
toaster
/ˈtoʊstər/
(noun). máy nướng bánh mì
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
decoration
/ˌdɛkəˈreɪʃən/
(noun). đồ trang trí
carry
/ˈkæri/
(verb). lan ra
cheer on
/ʧɪr ɑn/
(verb). cổ vũ
lease
/lis/
(noun). hợp đồng thuê nhà
landlord
/ˈlænˌdlɔrd/
(noun). chủ nhà
microwave
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
(noun). lò vi sóng
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
joke
/ʤoʊk/
(verb). đùa
📓 Section 2: Earn And Learn Company
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). người khởi nghiệp, doanh nhân
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
co-operation
/koʊ-ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
partnership
/ˈpɑrtnərˌʃɪp/
(noun). sự cộng tác
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(noun). sinh viên đã tốt nghiệp
commit
/kəˈmɪt/
(verb). tuân theo
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). cứng nhắc, không linh động
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái ấm
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). mang tính bền vững
manual labor
/ˈmænjuəl ˈleɪbər/
(noun). công việc chân tay
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). chứng chỉ, chứng nhận
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). nhật kí
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
installment
/ɪnˈstɔlmənt/
(noun). sự trả góp, tiền trả góp theo từng đợt
spread
/sprɛd/
(verb). lan rộng
internship
/ˈɪntərnˌʃɪp/
(noun). kì thực tập
flight
/flaɪt/
(noun). chuyến bay
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
unique
/juˈnik/
(adj). duy nhất, độc đáo
📓 Section 3: Group Presentation Assignment
informative
/ɪnˈfɔrmətɪv/
(adj). chứa nhiều thông tin
assign
/əˈsaɪn/
(verb). chỉ định, phân công
loan
/loʊn/
(noun). tiền vay mượn, tiền nợ
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
view
/vju/
(noun). quan điểm
smoke
/smoʊk/
(verb). hút thuốc
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt/
(noun). điếu thuốc lá
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
licensed
/ˈlaɪsənst/
(adj). có giấy phép, được quyền làm gì đó
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). tệp đính kèm, bản đính kèm
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
scholarship
/ˈskɑlərˌʃɪp/
(noun). học bổng
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). lịch trình, thời khóa biểu
due
/dju/
(adj). tới lúc, đến kì
apologize
/əˈpɑləˌʤaɪz/
(verb). xin lỗi
📓 Section 4: The Gherkin Building
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, bổ nhiệm cho ai làm gì đó
firm
/fɜrm/
(noun). công ty
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). kiệt tác, tác phẩm xuất sắc
architecture
/ˈɑrkəˌtɛkʧər/
(noun). kiến trúc
unorthodox
/əˈnɔrθəˌdɑks/
(adj). lạ lùng, không chính thống
cigar
/sɪˈgɑr/
(noun). xì gà
marvel
/ˈmɑrvəl/
(verb). chiêm ngưỡng
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
brighten
/ˈbraɪtən/
(verb). làm sáng lên
pass through
/pæs θru/
(verb). xuyên qua
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(noun). vẻ bề ngoài
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). trở ngại, hạn chế
make up
/meɪk ʌp/
(noun). bịa ra
link
/lɪŋk/
(verb). liên kết
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
accommodate
/əˈkɑməˌdeɪt/
(verb). chứa được, đựng được
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự bảo trì
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự cân bằng
rely
>> reliance (n)
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa vào
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). thiết kế, tạo ra
air conditioning
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/
(noun). điều hòa
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phía bên trong
lung
/lʌŋ/
(noun). phổi
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân phối, phân phát
entertainment
/ˌɛntərˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). có sáng kiến, có đổi mới
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành phố, đô thị
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự công nhận
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). sự thải ra, tỏa ra
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu khí quyển